Có 4 kết quả:

稅官 shuì guān ㄕㄨㄟˋ ㄍㄨㄢ稅關 shuì guān ㄕㄨㄟˋ ㄍㄨㄢ税关 shuì guān ㄕㄨㄟˋ ㄍㄨㄢ税官 shuì guān ㄕㄨㄟˋ ㄍㄨㄢ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) a taxman
(2) a customs officer

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

customs house (in ancient times)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

customs house (in ancient times)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) a taxman
(2) a customs officer

Bình luận 0