Có 4 kết quả:
稅官 shuì guān ㄕㄨㄟˋ ㄍㄨㄢ • 稅關 shuì guān ㄕㄨㄟˋ ㄍㄨㄢ • 税关 shuì guān ㄕㄨㄟˋ ㄍㄨㄢ • 税官 shuì guān ㄕㄨㄟˋ ㄍㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a taxman
(2) a customs officer
(2) a customs officer
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
customs house (in ancient times)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
customs house (in ancient times)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a taxman
(2) a customs officer
(2) a customs officer
Bình luận 0